Từ điển Thiều Chửu
祲 - tẩm
① Khí tẩm 氣祲 cái khí không lành, cũng như yêu khí 妖氣.

Từ điển Trần Văn Chánh
祲 - tẩm
(văn) ① Khí xấu (không lành); ② Mạnh khỏe, cường tráng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
祲 - tẩm
Khí âm dương lẫn lộn.